Characters remaining: 500/500
Translation

lái xe

Academic
Friendly

Từ "lái xe" trong tiếng Việt có nghĩa là điều khiển phương tiện giao thông, thường ô tô. Đây một hoạt động phổ biến cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Lái xe" có thể hiểu hành động điều khiển, vận hành một chiếc xe, đặc biệt ô tô. Người thực hiện hành động này được gọi là "người lái xe".
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Tôi lái xe đến trường mỗi ngày." (Tôi điều khiển xe ô tô để đến trường.)
    • Câu nâng cao: "Anh ấy lái xe rất cẩn thận, luôn tuân thủ luật giao thông." (Anh ấy luôn chú ý làm theo các quy định khi lái xe.)
  3. Biến thể cách sử dụng khác:

    • "Lái xe" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • Một số từ liên quan: "tài xế" (người lái xe), "ô tô" (phương tiện), "giao thông" (hệ thống di chuyển).
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Chạy xe": Cũng có thể hiểu điều khiển xe, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức.
    • "Đi xe": Từ này có thể được sử dụng để nói về việc di chuyển bằng xe nhưng không nhất thiết phải người điều khiển.
  5. Từ gần giống:

    • "Lái máy bay": Hành động điều khiển máy bay, nhưng không giống với "lái xe" phương tiện khác nhau.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "lái xe", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. dụ, có thể nói "lái xe taxi" khi đề cập đến tài xế taxi, hoặc "lái xe buýt" khi nói về người điều khiển xe buýt.
  • Cũng cần phân biệt giữa "lái xe" "đi xe". "Lái xe" chỉ hành động điều khiển, còn "đi xe" có thể ngồi trên xe, lái hay không.
  1. dt. Người làm nghề lái ô tô: Mấy ông lái xe thường ăn ở quán này làm nghề lái xe.

Comments and discussion on the word "lái xe"